CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASP | 4.810 | -13 (-2,63) | 6,40 | 0,55 |
| BMF | 8.300 | 0 (0,00) | 8,36 | 0,69 |
| CCI | 26.000 | +40 (+1,56) | 9,47 | 1,59 |
| CNG | 25.750 | +5 (+0,19) | 10,97 | 1,40 |
| DDG | 0 | -1.700 (-100,00) | -0,79 | 0,24 |
| DMS | 8.000 | 0 (0,00) | 255,23 | 0,78 |
| DVC | 15.300 | 0 (0,00) | 8,55 | 0,81 |
| GAS | 62.400 | -60 (-0,95) | 12,81 | 2,27 |
| GCB | 8.500 | 0 (0,00) | -25,13 | 0,45 |
| HFC | 10.000 | 0 (0,00) | 11,02 | 1,17 |
| HTC | 32.166 | +2.266 (+7,58) | 13,66 | 1,46 |
| MTG | 7.100 | 0 (0,00) | 7,94 | 0,58 |
| PCG | 2.000 | 0 (0,00) | -18,52 | 0,24 |
| PEG | 4.000 | -100 (-2,44) | -155,54 | 1,53 |
| PGC | 13.650 | +10 (+0,73) | 8,06 | 0,96 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu