CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
20/05/2025 | DDG: Duy trì cảnh báo, kiểm soát đối với cổ phiếu DDG |
15/05/2025 | DDG: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
09/05/2025 | DDG: Duy trì diện cảnh báo, kiểm soát đối với cổ phiếu DDG |
05/05/2025 | DDG: Biện pháp và lộ trình khắc phục tình trạng chứng khoán duy trì diện bị cảnh báo |
21/04/2025 | DDG: Duy trì trạng thái Cảnh báo |
20/03/2025 | DDG: CBTT Về quyết định xử phạt vi phạm hành chính |
05/02/2025 | DDG: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
05/12/2024 | DDG: Đính chính Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
03/12/2024 | DDG: Đính chính Báo cáo quản trị công ty bán niên năm2023 |
03/12/2024 | DDG: Đính chính Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.010 | +6 (+1,21) | 10,57 | 0,60 |
BMF | 8.500 | 0 (0,00) | 8,54 | 0,73 |
CCI | 22.800 | +95 (+4,34) | 10,83 | 1,57 |
CNG | 28.300 | 0 (0,00) | 10,92 | 1,57 |
DDG | 0 | -2.800 (-100,00) | -13,86 | 0,27 |
DMS | 6.228 | -272 (-4,18) | 198,70 | 0,61 |
DVC | 10.432 | +332 (+3,29) | 5,83 | 0,55 |
GAS | 63.000 | +200 (+3,27) | 13,87 | 2,29 |
GCB | 17.000 | 0 (0,00) | -50,26 | 0,91 |
HFC | 6.800 | 0 (0,00) | 7,50 | 0,80 |
HTC | 0 | -26.000 (-100,00) | 14,22 | 1,42 |
MTG | 7.300 | +100 (+1,39) | 8,16 | 0,60 |
PCG | 0 | -2.600 (-100,00) | -5,75 | 0,29 |
PEG | 4.089 | -111 (-2,64) | -21,43 | 1,60 |
PGC | 15.300 | +35 (+2,34) | 8,65 | 1,02 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu