CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.880 | +1 (+0,20) | 6,46 | 0,59 |
BMF | 8.000 | 0 (0,00) | 8,06 | 0,68 |
CCI | 25.150 | 0 (0,00) | 10,22 | 1,60 |
CNG | 27.850 | 0 (0,00) | 11,70 | 1,58 |
DDG | 2.671 | +71 (+2,73) | -1,80 | 0,34 |
DMS | 6.300 | 0 (0,00) | 200,99 | 0,61 |
DVC | 14.000 | 0 (0,00) | 7,82 | 0,74 |
GAS | 63.000 | -100 (-1,56) | 12,59 | 2,21 |
GCB | 13.500 | 0 (0,00) | -39,91 | 0,72 |
HFC | 9.500 | 0 (0,00) | 10,47 | 1,11 |
HTC | 0 | -27.300 (-100,00) | 14,15 | 1,51 |
MTG | 7.500 | 0 (0,00) | 8,38 | 0,61 |
PCG | 2.100 | 0 (0,00) | -20,72 | 0,25 |
PEG | 3.800 | +100 (+2,70) | -33,96 | 1,48 |
PGC | 13.700 | -15 (-1,08) | 7,93 | 1,00 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu