CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.200 | -13 (-2,43) | 10,98 | 0,63 |
BMF | 8.450 | -250 (-2,87) | 8,49 | 0,73 |
CCI | 22.200 | 0 (0,00) | 10,55 | 1,53 |
CNG | 29.050 | 0 (0,00) | 11,21 | 1,61 |
DDG | 2.713 | -87 (-3,11) | -14,38 | 0,28 |
DMS | 7.300 | 0 (0,00) | 232,90 | 0,71 |
DVC | 14.000 | 0 (0,00) | 7,82 | 0,74 |
GAS | 66.400 | +20 (+0,30) | 14,62 | 2,42 |
GCB | 19.800 | 0 (0,00) | -58,54 | 1,05 |
HFC | 8.000 | 0 (0,00) | 8,82 | 0,94 |
HTC | 0 | -25.700 (-100,00) | 14,06 | 1,41 |
MTG | 7.109 | -891 (-11,14) | 7,95 | 0,58 |
PEG | 4.059 | -41 (-1,00) | -21,27 | 1,59 |
PGC | 13.900 | 0 (0,00) | 7,85 | 0,93 |
PGD | 25.300 | -20 (-0,78) | 11,79 | 1,70 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu