CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.920 | -5 (-1,00) | 6,51 | 0,60 |
BMF | 8.000 | 0 (0,00) | 8,06 | 0,68 |
CCI | 27.000 | 0 (0,00) | 10,97 | 1,72 |
CNG | 29.300 | +35 (+1,20) | 12,31 | 1,66 |
DDG | 2.665 | +65 (+2,50) | -1,80 | 0,34 |
DMS | 6.300 | 0 (0,00) | 200,99 | 0,61 |
DVC | 14.000 | 0 (0,00) | 7,82 | 0,74 |
GAS | 63.200 | +70 (+1,12) | 12,63 | 2,22 |
GCB | 13.166 | -1.734 (-11,64) | -38,93 | 0,70 |
HFC | 9.000 | 0 (0,00) | 9,92 | 1,06 |
HTC | 0 | -27.300 (-100,00) | 14,15 | 1,51 |
MTG | 7.500 | 0 (0,00) | 8,38 | 0,61 |
PCG | 2.100 | 0 (0,00) | -20,72 | 0,25 |
PEG | 3.900 | 0 (0,00) | -34,86 | 1,52 |
PGC | 13.850 | 0 (0,00) | 8,02 | 1,01 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu