CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 7.000 | -30 (-4,10) | 10,93 | 0,55 |
BMF | 17.000 | -1.000 (-5,56) | 3,71 | 0,65 |
CNG | 21.750 | -80 (-3,54) | 15,71 | 1,27 |
DDG | 29.896 | -104 (-0,35) | 46,39 | 2,37 |
GAS | 85.000 | -560 (-6,18) | 18,98 | 3,63 |
GCB | 8.400 | +600 (+7,69) | 7,59 | 0,49 |
HFC | 5.700 | 0 (0,00) | 7,07 | 0,54 |
HTC | 0 | -32.500 (-100,00) | 9,05 | 1,30 |
LMH | 2.000 | 0 (0,00) | -2,17 | 0,33 |
MTG | 3.400 | 0 (0,00) | 14,23 | 0,55 |
PCG | 5.200 | 0 (0,00) | -23,39 | 0,61 |
PDT | 11.200 | +1.300 (+13,13) | 1,64 | 0,81 |
PEG | 9.400 | 0 (0,00) | -27,38 | 3,30 |
PGC | 18.600 | -90 (-4,61) | 9,65 | 1,43 |
PGD | 32.600 | -235 (-6,72) | 16,83 | 2,48 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 19/01/2021 |
Cơ cấu sở hữu