CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.010 | +6 (+1,21) | 10,57 | 0,60 |
BMF | 8.500 | 0 (0,00) | 8,54 | 0,73 |
CCI | 22.800 | +95 (+4,34) | 10,83 | 1,57 |
CNG | 28.300 | 0 (0,00) | 10,92 | 1,57 |
DDG | 0 | -2.800 (-100,00) | -13,86 | 0,27 |
DMS | 6.228 | -272 (-4,18) | 198,70 | 0,61 |
DVC | 10.432 | +332 (+3,29) | 5,83 | 0,55 |
GAS | 63.000 | +200 (+3,27) | 13,87 | 2,29 |
GCB | 17.000 | 0 (0,00) | -50,26 | 0,91 |
HFC | 6.800 | 0 (0,00) | 7,50 | 0,80 |
HTC | 0 | -26.000 (-100,00) | 14,22 | 1,42 |
MTG | 7.300 | +100 (+1,39) | 8,16 | 0,60 |
PCG | 0 | -2.600 (-100,00) | -5,75 | 0,29 |
PEG | 4.089 | -111 (-2,64) | -21,43 | 1,60 |
PGC | 15.300 | +35 (+2,34) | 8,65 | 1,02 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu