CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.360 | +16 (+3,07) | 11,31 | 0,64 |
BMF | 8.500 | 0 (0,00) | 8,54 | 0,73 |
CCI | 22.200 | 0 (0,00) | 10,55 | 1,53 |
CNG | 29.100 | +5 (+0,17) | 11,23 | 1,62 |
DDG | 2.734 | -66 (-2,36) | -13,86 | 0,27 |
DMS | 7.300 | 0 (0,00) | 232,90 | 0,71 |
DVC | 12.000 | -2.000 (-14,29) | 6,71 | 0,64 |
GAS | 66.500 | +10 (+0,15) | 14,64 | 2,42 |
GCB | 19.800 | 0 (0,00) | -58,54 | 1,05 |
HFC | 8.000 | 0 (0,00) | 8,82 | 0,94 |
HTC | 0 | -25.700 (-100,00) | 14,06 | 1,41 |
MTG | 7.483 | +383 (+5,39) | 8,36 | 0,61 |
PEG | 3.913 | -187 (-4,56) | -20,51 | 1,53 |
PGC | 13.850 | -5 (-0,35) | 7,83 | 0,92 |
PGD | 25.100 | -20 (-0,79) | 11,70 | 1,68 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu