CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.360 | +1 (+0,18) | 11,31 | 0,64 |
BMF | 8.500 | 0 (0,00) | 8,54 | 0,73 |
CCI | 23.000 | +50 (+2,22) | 10,93 | 1,58 |
CNG | 29.350 | +5 (+0,17) | 11,32 | 1,63 |
DDG | 2.804 | +4 (+0,14) | -14,38 | 0,28 |
DMS | 7.300 | 0 (0,00) | 232,90 | 0,71 |
DVC | 13.700 | 0 (0,00) | 7,66 | 0,73 |
GAS | 68.400 | +40 (+0,58) | 15,06 | 2,49 |
GCB | 19.800 | 0 (0,00) | -58,54 | 1,05 |
HFC | 8.000 | 0 (0,00) | 8,82 | 0,94 |
HTC | 0 | -25.700 (-100,00) | 14,06 | 1,41 |
MTG | 7.884 | +384 (+5,12) | 8,81 | 0,64 |
PCG | 1.900 | 0 (0,00) | -10,22 | 0,23 |
PEG | 4.200 | -200 (-4,55) | -22,01 | 1,64 |
PGC | 13.900 | +5 (+0,36) | 7,85 | 0,93 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu