CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASP | 4.670 | -1 (-0,21) | 6,22 | 0,54 |
| BMF | 8.700 | 0 (0,00) | 8,76 | 0,72 |
| CCI | 27.200 | 0 (0,00) | 9,91 | 1,67 |
| CNG | 24.500 | -35 (-1,40) | 10,44 | 1,34 |
| DDG | 0 | -1.300 (-100,00) | -0,60 | 0,18 |
| DMS | 8.800 | 0 (0,00) | 280,75 | 0,86 |
| DVC | 10.600 | 0 (0,00) | 5,92 | 0,56 |
| GAS | 62.900 | -140 (-2,17) | 12,91 | 2,29 |
| GCB | 6.400 | +400 (+6,67) | -18,92 | 0,34 |
| HFC | 10.000 | 0 (0,00) | 11,02 | 1,17 |
| HTC | 35.950 | +2.750 (+8,28) | 18,39 | 1,97 |
| MTG | 7.100 | 0 (0,00) | 7,94 | 0,58 |
| PCG | 2.400 | 0 (0,00) | -22,23 | 0,29 |
| PEG | 3.571 | -129 (-3,49) | -138,86 | 1,37 |
| PGC | 13.500 | -5 (-0,36) | 7,98 | 0,95 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu