CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 08/06/2020 | SSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASP | 4.900 | -5 (-1,01) | 6,52 | 0,56 |
| BMF | 8.100 | 0 (0,00) | 8,16 | 0,67 |
| CCI | 25.500 | 0 (0,00) | 9,29 | 1,56 |
| CNG | 26.150 | +35 (+1,35) | 11,14 | 1,43 |
| DDG | 0 | -1.900 (-100,00) | -0,88 | 0,27 |
| DMS | 7.200 | 0 (0,00) | 229,71 | 0,70 |
| DVC | 18.000 | 0 (0,00) | 10,06 | 0,95 |
| GAS | 63.000 | +250 (+4,13) | 12,93 | 2,29 |
| GCB | 9.000 | 0 (0,00) | -26,61 | 0,48 |
| HFC | 10.000 | 0 (0,00) | 11,02 | 1,17 |
| HTC | 0 | -24.800 (-100,00) | 12,50 | 1,34 |
| MTG | 7.100 | 0 (0,00) | 7,94 | 0,58 |
| PCG | 2.100 | 0 (0,00) | -19,45 | 0,25 |
| PEG | 3.748 | +348 (+10,24) | -145,74 | 1,44 |
| PGC | 13.350 | -5 (-0,37) | 7,89 | 0,94 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu