CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
08/06/2020 | SSI | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.580 | +8 (+1,77) | -36,52 | 0,47 |
BMF | 10.074 | +774 (+8,32) | 29,31 | 0,93 |
CCI | 21.000 | +45 (+2,18) | 8,90 | 1,39 |
CNG | 39.200 | +120 (+3,15) | 12,29 | 2,31 |
DDG | 3.510 | -90 (-2,50) | -1,13 | 0,35 |
DMS | 8.600 | 0 (0,00) | 28,91 | 0,82 |
DVC | 11.000 | 0 (0,00) | 34,27 | 0,60 |
GAS | 77.200 | +40 (+0,52) | 16,47 | 2,61 |
GCB | 18.000 | 0 (0,00) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 8.000 | -1.400 (-14,89) | 23,42 | 1,01 |
HTC | 0 | -21.800 (-100,00) | 7,82 | 1,15 |
MTG | 9.000 | 0 (0,00) | 54,49 | 0,82 |
PCG | 0 | -5.900 (-100,00) | -31,97 | 0,69 |
PEG | 6.500 | -1.100 (-14,47) | -43,22 | 2,42 |
PGC | 14.600 | +5 (+0,34) | 9,39 | 0,99 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu