Công ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam (HOSE | Điện, nước & xăng dầu khí đốt)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
20/01/2016
|
KEVS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
20/01/2016
|
VPBS
|
Mua
|
40600 |
40600 |
|
05/08/2015
|
VCBS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
05/06/2012
|
VCSC
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
19/07/2011
|
VTSC
|
Mua
|
44000 |
Không có
|
|
08/07/2011
|
BVS
|
Mua
|
Không có
|
45,5 |
|
24/02/2011
|
VCSC
|
Mua
|
43000 |
Không có
|
|
20/12/2010
|
VCBS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
24/11/2010
|
VDS
|
Mua
|
40000 |
Không có
|
|
02/12/2009
|
VDS
|
Mua
|
Không có
|
Không có
|
|
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
ASP
|
5.010
|
+6 (+1,21)
|
10,57
|
0,60
|
BMF
|
8.500
|
0 (0,00)
|
8,54
|
0,73
|
CCI
|
22.800
|
+95 (+4,34)
|
10,83
|
1,57
|
CNG
|
28.300
|
0 (0,00)
|
10,92
|
1,57
|
DDG
|
0
|
-2.800 (-100,00)
|
-13,86
|
0,27
|
DMS
|
6.228
|
-272 (-4,18)
|
198,70
|
0,61
|
DVC
|
10.432
|
+332 (+3,29)
|
5,83
|
0,55
|
GAS
|
63.000
|
+200 (+3,27)
|
13,87
|
2,29
|
GCB
|
17.000
|
0 (0,00)
|
-50,26
|
0,91
|
HFC
|
6.800
|
0 (0,00)
|
7,50
|
0,80
|
HTC
|
0
|
-26.000 (-100,00)
|
14,22
|
1,42
|
MTG
|
7.300
|
+100 (+1,39)
|
8,16
|
0,60
|
PCG
|
0
|
-2.600 (-100,00)
|
-5,75
|
0,29
|
PEG
|
4.089
|
-111 (-2,64)
|
-21,43
|
1,60
|
PGC
|
15.300
|
+35 (+2,34)
|
8,65
|
1,02
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 23/05/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần |
50,50%
|
|
Tokyo Gas Asia Pte. Ltd. |
25,00%
|
|
Saibu Gas Co., Ltd. |
21,00%
|
|
Công ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam |
2,37%
|
|
Công ty Cổ phần Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam |
0,32%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
21/04/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
06/08/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2024
|
24/02/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024
|
22/01/2025
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 3 năm 2024
|
16/10/2024
|
Xem thêm