CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.830 | -3 (-0,61) | 39,17 | 0,38 |
BMF | 11.303 | -1.097 (-8,85) | 36,08 | 1,20 |
CCI | 20.600 | 0 (0,00) | 14,20 | 1,36 |
CNG | 35.300 | +10 (+0,28) | 11,20 | 2,05 |
DDG | 4.827 | -73 (-1,49) | -1,58 | 0,50 |
DMS | 8.600 | 0 (0,00) | 28,84 | 0,82 |
DVC | 11.500 | 0 (0,00) | 35,83 | 0,63 |
GAS | 80.200 | -10 (-0,12) | 15,89 | 2,82 |
GCB | 18.000 | 0 (0,00) | 9,67 | 1,01 |
HFC | 6.300 | 0 (0,00) | -4,76 | 0,85 |
HTC | 0 | -20.100 (-100,00) | 7,18 | 1,07 |
MTG | 11.343 | -957 (-7,78) | 2,73 | 1,14 |
PCG | 0 | -6.900 (-100,00) | 281,49 | 0,72 |
PEG | 4.395 | +495 (+12,69) | -259,30 | 1,42 |
PGC | 14.850 | 0 (0,00) | 9,40 | 1,11 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu