CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.100 | -9 (-2,14) | -1,88 | 0,40 |
BMF | 10.317 | +17 (+0,17) | 29,99 | 0,97 |
CCI | 19.650 | -95 (-4,61) | 9,84 | 1,44 |
CNG | 30.800 | +110 (+3,70) | 12,84 | 1,73 |
DDG | 3.446 | +46 (+1,35) | -1,05 | 0,36 |
DMS | 8.600 | 0 (0,00) | 28,91 | 0,82 |
DVC | 10.000 | 0 (0,00) | 31,16 | 0,55 |
GAS | 74.600 | +40 (+0,53) | 14,68 | 2,61 |
GCB | 18.000 | 0 (0,00) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 6.300 | 0 (0,00) | 18,44 | 0,80 |
HTC | 0 | -20.900 (-100,00) | 7,47 | 1,11 |
MTG | 10.900 | -1.900 (-14,84) | 67,41 | 1,17 |
PCG | 0 | -6.800 (-100,00) | 129,05 | 0,77 |
PEG | 6.000 | 0 (0,00) | -398,92 | 2,18 |
PGC | 14.250 | -5 (-0,34) | 9,05 | 0,99 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu