CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASP | 4.450 | -2 (-0,44) | 5,89 | 0,54 |
| BMF | 8.000 | 0 (0,00) | 8,06 | 0,66 |
| CCI | 26.000 | -150 (-5,45) | 9,47 | 1,59 |
| CNG | 26.000 | -20 (-0,76) | 11,08 | 1,42 |
| DDG | 0 | -2.100 (-100,00) | -1,40 | 0,26 |
| DMS | 7.200 | +900 (+14,29) | 229,71 | 0,70 |
| DVC | 18.000 | 0 (0,00) | 10,06 | 0,95 |
| GAS | 59.700 | -50 (-0,83) | 12,28 | 2,03 |
| GCB | 9.115 | +615 (+7,24) | -26,95 | 0,49 |
| HFC | 10.000 | 0 (0,00) | 11,02 | 1,17 |
| HTC | 0 | -24.800 (-100,00) | 12,86 | 1,37 |
| MTG | 7.600 | 0 (0,00) | 8,50 | 0,62 |
| PCG | 2.100 | 0 (0,00) | -20,72 | 0,25 |
| PEG | 3.698 | +398 (+12,06) | -143,80 | 1,42 |
| PGC | 13.450 | 0 (0,00) | 7,78 | 0,98 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu