CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASP | 4.690 | +1 (+0,21) | 6,24 | 0,54 |
| BMF | 7.432 | -568 (-7,10) | 7,48 | 0,61 |
| CCI | 27.300 | +20 (+0,73) | 9,95 | 1,67 |
| CNG | 24.900 | +120 (+5,06) | 10,61 | 1,36 |
| DDG | 0 | -1.100 (-100,00) | -0,51 | 0,16 |
| DMS | 9.000 | 0 (0,00) | 287,13 | 0,88 |
| DVC | 14.000 | 0 (0,00) | 7,82 | 0,74 |
| GAS | 75.100 | +460 (+6,52) | 15,42 | 2,73 |
| GCB | 8.000 | -1.300 (-13,98) | -23,65 | 0,43 |
| HFC | 10.000 | 0 (0,00) | 11,02 | 1,17 |
| HTC | 0 | -37.200 (-100,00) | 18,75 | 2,00 |
| MTG | 6.700 | 0 (0,00) | 7,49 | 0,55 |
| PCG | 2.500 | 0 (0,00) | -23,15 | 0,30 |
| PEG | 3.944 | -356 (-8,28) | -153,36 | 1,51 |
| PGC | 13.450 | +10 (+0,74) | 7,95 | 0,95 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu