CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
30/01/2024 | VLW: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
23/08/2023 | VLW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
28/07/2023 | VLW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
07/07/2023 | VLW: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán năm 2023 |
28/06/2023 | VLW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
02/06/2023 | VLW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/05/2023 | VLW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
25/04/2023 | VLW: Hủy danh sách cổ đông có quyền dự họp đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
18/04/2023 | VLW: Hủy danh sách cổ đông dự họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 chốt quyền ngày 20/3/2023 |
04/04/2023 | VLW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 21.550 | -350 (-1,60) | 5,94 | 1,13 |
BGW | 16.000 | 0 (0,00) | 24,49 | 1,51 |
BNW | 9.500 | 0 (0,00) | 10,06 | 0,87 |
BTW | 37.400 | +3.400 (+10,00) | 8,02 | 1,43 |
BWA | 6.300 | 0 (0,00) | 21,41 | 0,49 |
BWE | 44.250 | -35 (-0,78) | 12,66 | 1,72 |
BWS | 31.529 | +529 (+1,71) | 12,21 | 2,72 |
CLW | 34.850 | +225 (+6,90) | 9,33 | 1,98 |
CMW | 7.100 | -1.000 (-12,35) | 10,01 | 0,65 |
CTW | 15.511 | -1.089 (-6,56) | 12,63 | 0,88 |
DNA | 23.100 | 0 (0,00) | 10,25 | 1,56 |
DNN | 200 | 0 (0,00) | 0,07 | 0,01 |
DNW | 29.333 | -1.067 (-3,51) | 10,96 | 1,54 |
GDW | 0 | -25.200 (-100,00) | 10,12 | 1,49 |
NBW | 24.500 | +200 (+0,82) | 10,54 | 1,52 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu