CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BDW | 27.200 | 0 (0,00) | 9,66 | 1,20 |
| BGW | 16.000 | 0 (0,00) | 19,72 | 1,50 |
| BNW | 8.100 | 0 (0,00) | 6,17 | 0,76 |
| BTW | 0 | -65.000 (-100,00) | 20,11 | 2,34 |
| BWA | 16.000 | 0 (0,00) | 44,05 | 1,25 |
| BWE | 47.800 | +25 (+0,52) | 13,58 | 1,88 |
| BWS | 34.000 | 0 (0,00) | 13,15 | 3,14 |
| CLW | 45.500 | 0 (0,00) | 12,93 | 2,36 |
| CMW | 15.800 | 0 (0,00) | 15,13 | 1,42 |
| CTW | 24.188 | +188 (+0,78) | 8,94 | 1,11 |
| DKW | 12.000 | 0 (0,00) | 8,70 | 0,91 |
| DNA | 30.436 | +3.436 (+12,73) | 10,56 | 1,95 |
| DNN | 3.600 | 0 (0,00) | 1,47 | 0,25 |
| GDW | 33.800 | -3.200 (-8,65) | 8,18 | 1,93 |
| NBW | 0 | -34.500 (-100,00) | 12,16 | 2,15 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu