CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BDW | 27.600 | 0 (0,00) | 9,81 | 1,22 |
| BGW | 16.000 | 0 (0,00) | 19,72 | 1,50 |
| BNW | 8.100 | 0 (0,00) | 7,43 | 0,75 |
| BTW | 0 | -58.900 (-100,00) | 18,22 | 2,12 |
| BWA | 16.000 | 0 (0,00) | 44,05 | 1,25 |
| BWE | 47.850 | -15 (-0,31) | 12,29 | 1,75 |
| BWS | 34.608 | +608 (+1,79) | 12,89 | 2,92 |
| CLW | 46.000 | +300 (+6,97) | 13,08 | 2,39 |
| CMW | 15.100 | 0 (0,00) | 14,90 | 1,34 |
| CTW | 24.100 | 0 (0,00) | 9,86 | 1,16 |
| DKW | 13.800 | 0 (0,00) | 10,01 | 1,05 |
| DNA | 24.000 | 0 (0,00) | 8,33 | 1,54 |
| DNN | 4.100 | 0 (0,00) | 1,20 | 0,28 |
| GDW | 0 | -37.100 (-100,00) | 8,68 | 2,05 |
| NBW | 0 | -34.300 (-100,00) | 12,09 | 2,13 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu