CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 25.000 | 0 (0,00) | 7,59 | 1,25 |
BGW | 16.000 | -2.500 (-13,51) | 29,04 | 1,52 |
BNW | 9.200 | 0 (0,00) | 7,00 | 0,83 |
BTW | 42.400 | +2.800 (+7,07) | 7,11 | 1,49 |
BWA | 10.500 | 0 (0,00) | 35,68 | 0,81 |
BWE | 45.850 | +5 (+0,10) | 15,71 | 1,88 |
BWS | 33.024 | -76 (-0,23) | 12,81 | 2,86 |
CLW | 42.350 | 0 (0,00) | 11,17 | 2,25 |
CMW | 13.000 | 0 (0,00) | 14,52 | 1,17 |
CTW | 32.000 | 0 (0,00) | 10,18 | 1,61 |
DNA | 23.000 | 0 (0,00) | 10,10 | 1,50 |
DNN | 200 | 0 (0,00) | 0,14 | 0,01 |
DNW | 31.572 | -1.428 (-4,33) | 11,69 | 1,60 |
GDW | 27.533 | -167 (-0,60) | 18,10 | 1,51 |
NBW | 28.700 | 0 (0,00) | 10,78 | 1,79 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu