CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 28.200 | 0 (0,00) | 10,98 | 1,38 |
BGW | 16.000 | 0 (0,00) | 20,56 | 1,53 |
BNW | 8.100 | 0 (0,00) | 6,17 | 0,76 |
BTW | 58.200 | -100 (-0,17) | 16,68 | 2,20 |
BWA | 13.800 | +1.800 (+15,00) | 37,99 | 1,08 |
BWE | 48.950 | -175 (-3,45) | 14,04 | 1,93 |
BWS | 33.643 | -3.257 (-8,83) | 12,92 | 3,10 |
CLW | 55.600 | +340 (+6,51) | 15,33 | 3,04 |
CMW | 15.000 | 0 (0,00) | 14,47 | 1,35 |
CTW | 28.971 | +371 (+1,30) | 10,69 | 1,33 |
DKW | 11.400 | 0 (0,00) | 8,27 | 0,86 |
DNA | 24.000 | -700 (-2,83) | 8,81 | 1,61 |
DNN | 2.600 | 0 (0,00) | 1,06 | 0,18 |
GDW | 0 | -34.200 (-100,00) | 8,27 | 1,95 |
NBW | 35.475 | +475 (+1,36) | 10,75 | 2,24 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu