CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 04/12/2025 | EPS | Mua | 22000 | 22500 | |
| 04/12/2025 | EPS | Mua | 22000 | 22500 | |
| 04/12/2025 | MSBS | Mua | 25800 | 25800 |
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 09/10/2025 | VLC: Thay đổi mẫu dấu mới |
| 09/10/2025 | VLC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 31/07/2025 | VLC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 25/06/2025 | VLC: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 25/04/2025 | VLC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 14/04/2025 | VLC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 26/03/2025 | VLC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 04/02/2025 | VLC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 24/01/2025 | VLC: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 23/01/2025 | VLC: Thông báo gửi VSDC về ngày ĐKCC thực hiện quyền họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGF | 2.100 | 0 (0,00) | -12,67 | 0,00 |
| ANV | 28.800 | 0 (0,00) | 10,18 | 2,17 |
| APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| ASM | 6.940 | +4 (+0,57) | 95,47 | 0,35 |
| ATA | 600 | 0 (0,00) | -32,12 | 0,00 |
| AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
| BAF | 33.900 | +110 (+3,35) | 19,78 | 2,40 |
| BIG | 6.332 | +332 (+5,53) | 5,49 | 0,61 |
| BLF | 2.400 | 0 (0,00) | 173,86 | 0,24 |
| CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,48 | 0,00 |
| CAT | 21.004 | +2.504 (+13,54) | 5,91 | 1,18 |
| CCA | 14.263 | -437 (-2,97) | 5,92 | 0,92 |
| CMX | 6.700 | +1 (+0,14) | 10,12 | 0,39 |
| CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
| DAT | 8.880 | +8 (+0,90) | 9,95 | 0,65 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu