CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAA | 7.830 | +3 (+0,38) | 8,10 | 0,51 |
| BRC | 12.500 | 0 (0,00) | 7,67 | 0,75 |
| BRR | 18.166 | +166 (+0,92) | 11,43 | 1,38 |
| DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
| DPR | 37.500 | +50 (+1,35) | 9,37 | 0,98 |
| DRG | 8.714 | +114 (+1,33) | 6,32 | 0,78 |
| DRI | 12.774 | +474 (+3,85) | 6,02 | 1,38 |
| DTT | 16.000 | 0 (0,00) | 9,48 | 0,96 |
| GER | 3.200 | 0 (0,00) | -1,92 | 0,34 |
| GVR | 26.000 | +50 (+1,96) | 16,57 | 1,63 |
| HCD | 7.600 | 0 (0,00) | 12,65 | 0,56 |
| HII | 6.400 | +39 (+6,48) | 6,18 | 0,50 |
| HNP | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 0,46 |
| HRC | 27.100 | -200 (-6,87) | 10,07 | 1,32 |
| IRC | 4.700 | 0 (0,00) | 16,88 | 0,48 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu