CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
09/07/2024 | VKP: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
24/05/2024 | VKP: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
24/05/2024 | VKP: Quyết định duy trì diện đình chỉ giao dịch |
24/05/2024 | VKP: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch |
11/07/2023 | VKP: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
11/07/2023 | VKP: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
23/05/2023 | VKP: Quyết định về việc đưa vào diện hạn chế giao dịch |
23/05/2023 | VKP: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
23/01/2017 | VKP: Tạm ngừng giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM |
03/01/2017 | VKP: Nghị quyết HĐQT |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 8.480 | -2 (-0,23) | 8,39 | 0,53 |
BRC | 13.650 | -20 (-1,44) | 7,37 | 0,81 |
BRR | 18.129 | +129 (+0,72) | 15,60 | 1,46 |
DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,80 | 3,10 |
DPR | 39.000 | -35 (-0,88) | 13,31 | 1,05 |
DRG | 8.100 | 0 (0,00) | 18,77 | 0,69 |
DRI | 12.151 | +151 (+1,26) | 8,74 | 1,56 |
DTT | 17.450 | 0 (0,00) | 13,74 | 1,09 |
GER | 12.900 | 0 (0,00) | 21,52 | 1,11 |
GVR | 32.900 | -50 (-1,49) | 38,65 | 2,29 |
HCD | 8.800 | -2 (-0,22) | 6,78 | 0,68 |
HII | 4.430 | +2 (+0,45) | 10,11 | 0,33 |
HNP | 21.200 | 0 (0,00) | 34,98 | 0,83 |
HRC | 44.450 | +265 (+6,33) | 69,48 | 2,45 |
IRC | 8.700 | 0 (0,00) | 10,81 | 0,86 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu