CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
21/05/2025 | VIN: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
15/05/2025 | VIN: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền chi trả cổ tức bằng tiền năm 2024 |
14/05/2025 | VIN: Điều lệ công ty và Quy chế nội bộ về quản trị công ty (sửa đổi) |
12/05/2025 | VIN: Thông báo về việc thay đổi mẫu con dấu |
08/05/2025 | VIN: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
11/04/2025 | VIN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
10/04/2025 | VIN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2025 | VIN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2025 | VIN: Giải trình việc cổ phiếu bị cảnh báo |
17/03/2025 | VIN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 92.267 | +67 (+0,07) | 19,06 | 3,20 |
ASG | 17.600 | +5 (+0,28) | 39,58 | 0,78 |
CAG | 0 | -7.800 (-100,00) | -134,81 | 0,75 |
CCP | 45.500 | 0 (0,00) | 5,06 | 2,23 |
CCR | 0 | -12.900 (-100,00) | 17,93 | 1,11 |
CCT | 12.000 | 0 (0,00) | 62,30 | 1,27 |
CDN | 0 | -31.600 (-100,00) | 10,11 | 1,63 |
CIA | 0 | -9.800 (-100,00) | 20,03 | 0,54 |
CLL | 34.250 | -10 (-0,29) | 11,95 | 1,79 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 4.651 | -149 (-3,10) | 62,79 | 0,00 |
CQN | 32.221 | +221 (+0,69) | 19,21 | 2,38 |
DDH | 9.000 | 0 (0,00) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 0 | -8.200 (-100,00) | 10.749,68 | 0,66 |
DNL | 29.000 | 0 (0,00) | 18,16 | 2,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu