CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
12/08/2025 | VIN: Thông báo về việc thay đổi mẫu con dấu của Công ty |
08/08/2025 | VIN: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/07/2025 | VIN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
02/07/2025 | VIN: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
21/05/2025 | VIN: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
15/05/2025 | VIN: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền chi trả cổ tức bằng tiền năm 2024 |
14/05/2025 | VIN: Điều lệ công ty và Quy chế nội bộ về quản trị công ty (sửa đổi) |
12/05/2025 | VIN: Thông báo về việc thay đổi mẫu con dấu |
08/05/2025 | VIN: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
11/04/2025 | VIN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 59.889 | +189 (+0,32) | 21,77 | 3,35 |
CCP | 17.500 | 0 (0,00) | 3,81 | 0,85 |
CCR | 12.987 | +87 (+0,67) | 17,31 | 1,16 |
CCT | 13.100 | 0 (0,00) | 71,45 | 1,38 |
CDN | 31.765 | -235 (-0,73) | 9,43 | 1,68 |
CIA | 10.023 | +23 (+0,23) | 27,70 | 0,56 |
CLL | 32.850 | -53 (-1,46) | 10,85 | 1,91 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 8,99 | 0,70 |
CPI | 4.400 | 0 (0,00) | 61,61 | 0,00 |
CQN | 31.104 | +4 (+0,01) | 17,34 | 2,39 |
DDH | 8.700 | 0 (0,00) | 18,50 | 0,82 |
DL1 | 6.873 | -27 (-0,39) | -26,32 | 0,53 |
DNL | 30.000 | 0 (0,00) | 18,79 | 2,12 |
DS3 | 6.780 | -20 (-0,29) | 4,87 | 0,75 |
DVP | 73.300 | +30 (+0,41) | 9,11 | 2,33 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu