CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACM | 500 | 0 (0,00) | 212,73 | 0,08 |
| AMC | 13.700 | 0 (0,00) | 9,12 | 1,09 |
| ATG | 8.400 | 0 (0,00) | 397,07 | 4,18 |
| BKC | 22.928 | -172 (-0,74) | 6,75 | 1,68 |
| BMC | 16.100 | +20 (+1,25) | 11,70 | 0,87 |
| BMJ | 10.113 | +13 (+0,13) | 16,73 | 0,83 |
| DHM | 6.200 | -5 (-0,80) | 312,89 | 0,60 |
| HGM | 252.498 | +498 (+0,20) | 6,64 | 5,97 |
| HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
| KCB | 10.705 | -195 (-1,79) | 15,42 | 0,89 |
| KHD | 16.700 | 0 (0,00) | 9,70 | 1,29 |
| KSV | 129.634 | +6.434 (+5,22) | 12,93 | 4,96 |
| LCM | 900 | 0 (0,00) | -23,66 | 0,18 |
| LMC | 9.400 | 0 (0,00) | 5,08 | 0,52 |
| MGC | 12.451 | -149 (-1,18) | 44,13 | 1,22 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu