CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
04/10/2017 | VPBS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0,00) | 255,28 | 0,08 |
AMC | 16.594 | +94 (+0,57) | 7,86 | 0,87 |
ATG | 2.900 | 0 (0,00) | 137,08 | 267,55 |
BKC | 44.862 | -1.138 (-2,47) | 9,85 | 2,22 |
BMC | 20.700 | -55 (-2,58) | 11,83 | 1,08 |
BMJ | 10.200 | 0 (0,00) | 20,40 | 0,87 |
DHM | 6.800 | -1 (-0,14) | 288,89 | 0,66 |
HGM | 320.518 | -1.482 (-0,46) | 14,69 | 10,00 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 16.684 | -516 (-3,00) | 23,68 | 1,36 |
KHD | 15.000 | 0 (0,00) | 8,71 | 1,16 |
KSB | 15.550 | -15 (-0,95) | 30,95 | 0,67 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 198.162 | +162 (+0,08) | 30,88 | 9,82 |
LCM | 1.300 | 0 (0,00) | 14,57 | 0,26 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu