CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0,00) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 17.529 | -1.071 (-5,76) | 8,37 | 1,05 |
ATG | 6.100 | 0 (0,00) | -3.339,67 | 2.519,94 |
BKC | 0 | -6.900 (-100,00) | 15,79 | 0,44 |
BMC | 17.800 | -15 (-0,83) | 8,39 | 0,95 |
BMJ | 11.000 | 0 (0,00) | 21,93 | 0,99 |
DHM | 9.800 | -30 (-2,97) | 51,47 | 0,87 |
HGM | 48.200 | +4.200 (+9,55) | 10,52 | 3,09 |
HPM | 10.200 | 0 (0,00) | 59,95 | 1,00 |
KCB | 8.140 | -260 (-3,10) | 10,60 | 0,66 |
KHD | 6.900 | 0 (0,00) | -6,64 | 0,62 |
KSB | 21.400 | -55 (-2,50) | 22,72 | 0,82 |
KSH | 500 | 0 (0,00) | -0,55 | 0,06 |
KSQ | 2.571 | +71 (+2,84) | 9,83 | 0,29 |
KSV | 28.200 | +1.000 (+3,68) | 41,79 | 1,92 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu