CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 500 | 0 (0,00) | 212,73 | 0,08 |
AMC | 0 | -16.800 (-100,00) | 8,47 | 1,02 |
ATG | 2.400 | 0 (0,00) | -30,09 | 59,05 |
BKC | 11.100 | 0 (0,00) | 5,01 | 0,60 |
BMC | 21.300 | -25 (-1,16) | 9,90 | 1,15 |
BMJ | 10.200 | 0 (0,00) | 21,92 | 0,89 |
DHM | 8.750 | -4 (-0,45) | 38,17 | 0,77 |
HGM | 130.000 | +2.000 (+1,56) | 11,67 | 5,30 |
HPM | 8.700 | 0 (0,00) | 51,14 | 0,85 |
KCB | 7.500 | 0 (0,00) | 9,76 | 0,60 |
KHD | 9.100 | 0 (0,00) | -8,75 | 0,81 |
KSB | 18.300 | -15 (-0,81) | 50,14 | 0,79 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 52.092 | +292 (+0,56) | 12,40 | 2,91 |
LCM | 1.100 | 0 (0,00) | 6,45 | 0,22 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu