CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0,00) | 255,28 | 0,08 |
AMC | 18.500 | +300 (+1,65) | 8,76 | 0,97 |
ATG | 3.700 | 0 (0,00) | 174,90 | 0,00 |
BKC | 40.021 | +521 (+1,32) | 9,03 | 2,00 |
BMC | 18.850 | +10 (+0,53) | 10,78 | 0,98 |
BMJ | 10.400 | 0 (0,00) | 20,80 | 0,89 |
DHM | 6.550 | 0 (0,00) | 278,26 | 0,63 |
HGM | 270.600 | +800 (+0,30) | 12,43 | 8,46 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 15.246 | -54 (-0,35) | 21,63 | 1,24 |
KHD | 10.300 | 0 (0,00) | 5,98 | 0,80 |
KSB | 16.850 | +10 (+0,59) | 24,16 | 0,72 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 164.753 | +553 (+0,34) | 21,41 | 7,59 |
LCM | 1.200 | 0 (0,00) | 13,45 | 0,24 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu