CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACM | 500 | 0 (0,00) | 212,73 | 0,08 |
| AMC | 0 | -14.000 (-100,00) | 9,32 | 1,12 |
| ATG | 10.000 | 0 (0,00) | 472,70 | 4,97 |
| BKC | 20.110 | -290 (-1,42) | 5,96 | 1,49 |
| BMC | 15.350 | +5 (+0,32) | 11,29 | 0,84 |
| BMJ | 10.236 | -1.364 (-11,76) | 17,01 | 0,85 |
| DHM | 6.140 | 0 (0,00) | 307,38 | 0,59 |
| HGM | 239.037 | +37 (+0,02) | 6,30 | 5,66 |
| HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
| KCB | 10.206 | +6 (+0,06) | 14,48 | 0,83 |
| KHD | 14.200 | 0 (0,00) | 8,24 | 1,10 |
| KSV | 93.881 | -5.019 (-5,07) | 9,76 | 3,74 |
| LCM | 900 | 0 (0,00) | -23,66 | 0,18 |
| LMC | 7.100 | 0 (0,00) | 3,84 | 0,39 |
| MGC | 11.217 | -83 (-0,73) | 39,43 | 1,09 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu