CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0,00) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 17.500 | -1.400 (-7,41) | 7,75 | 0,97 |
ATG | 5.900 | 0 (0,00) | -3.230,17 | 2.437,32 |
BKC | 0 | -6.900 (-100,00) | 15,79 | 0,44 |
BMC | 18.150 | -30 (-1,62) | 8,56 | 0,97 |
BMJ | 11.000 | 0 (0,00) | 21,93 | 0,99 |
DHM | 9.400 | +10 (+1,07) | 49,37 | 0,84 |
HGM | 0 | -48.400 (-100,00) | 10,84 | 3,18 |
HPM | 10.200 | 0 (0,00) | 59,95 | 1,00 |
KCB | 8.272 | +172 (+2,12) | 10,77 | 0,67 |
KHD | 7.800 | 0 (0,00) | -7,50 | 0,70 |
KSB | 20.500 | +35 (+1,73) | 21,91 | 0,79 |
KSH | 500 | 0 (0,00) | -0,55 | 0,06 |
KSQ | 2.765 | +65 (+2,41) | 10,21 | 0,30 |
KSV | 28.026 | -74 (-0,26) | 41,94 | 1,93 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu