CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 700 | 0 (0,00) | 297,83 | 0,11 |
AMC | 0 | -15.900 (-100,00) | 7,32 | 0,88 |
ATG | 2.100 | 0 (0,00) | -26,33 | 51,67 |
BKC | 14.981 | -719 (-4,58) | 7,19 | 0,87 |
BMC | 22.000 | -70 (-3,08) | 10,22 | 1,19 |
BMJ | 12.700 | +900 (+7,63) | 27,29 | 1,11 |
DHM | 8.470 | -3 (-0,35) | 40,65 | 0,82 |
HGM | 219.924 | -12.276 (-5,29) | 20,82 | 9,39 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 11.061 | -1.439 (-11,51) | 14,40 | 0,89 |
KHD | 12.300 | 0 (0,00) | -11,83 | 1,10 |
KSB | 19.000 | +30 (+1,60) | 52,06 | 0,83 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 119.884 | -12.116 (-9,18) | 28,39 | 6,66 |
LCM | 1.100 | 0 (0,00) | 6,45 | 0,22 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu