CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
21/08/2025 | HGM: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
04/08/2025 | HGM: Thay đổi con dấu Công ty |
30/07/2025 | HGM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
10/07/2025 | HGM: Công bố thông tin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư mã số dự án 4535370858 |
26/06/2025 | HGM: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/05/2025 | HGM: Ký hợp đồng kiểm toán và soát xét báo cáo tài chính năm 2025 |
14/05/2025 | HGM: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
13/05/2025 | Khoáng sản Hà Giang (HGM) chia cổ tức năm 2024 khủng, tỷ lệ 138% bằng tiền |
04/04/2025 | HGM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
11/03/2025 | HGM: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0,00) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 0 | -18.000 (-100,00) | 8,66 | 1,00 |
ATG | 7.900 | 0 (0,00) | 373,44 | 281,04 |
BKC | 27.330 | +230 (+0,85) | 10,47 | 2,57 |
BMC | 17.350 | -20 (-1,13) | 11,50 | 0,97 |
BMJ | 9.900 | -1.000 (-9,17) | 17,70 | 0,83 |
DHM | 6.770 | -1 (-0,14) | -61,29 | 0,66 |
HGM | 304.121 | +3.421 (+1,14) | 8,96 | 7,81 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 10.372 | -28 (-0,27) | 14,72 | 0,84 |
KHD | 14.300 | 0 (0,00) | 8,30 | 1,11 |
KSB | 21.900 | -35 (-1,57) | 22,61 | 0,92 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 150.270 | -1.730 (-1,14) | 19,20 | 6,89 |
LCM | 1.200 | 0 (0,00) | 23,03 | 0,24 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu