CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 700 | 0 (0,00) | 297,83 | 0,09 |
AMC | 18.688 | +288 (+1,57) | 8,90 | 0,99 |
ATG | 4.300 | 0 (0,00) | 203,26 | 0,00 |
BKC | 39.827 | -273 (-0,68) | 8,92 | 1,97 |
BMC | 19.950 | -5 (-0,25) | 11,41 | 1,04 |
BMJ | 11.900 | 0 (0,00) | 23,80 | 1,02 |
DHM | 6.590 | 0 (0,00) | 218,42 | 0,64 |
HGM | 274.000 | -2.800 (-1,01) | 12,71 | 8,64 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 13.987 | -313 (-2,19) | 19,85 | 1,14 |
KHD | 10.000 | 0 (0,00) | 5,81 | 0,78 |
KSB | 17.150 | -25 (-1,43) | 24,59 | 0,73 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 165.875 | +675 (+0,41) | 21,55 | 7,64 |
LCM | 1.300 | 0 (0,00) | 14,57 | 0,26 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu