CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 529 | +29 (+5,80) | 225,07 | 0,08 |
AMC | 16.800 | 0 (0,00) | 7,73 | 0,93 |
ATG | 2.371 | -329 (-12,19) | -29,73 | 58,34 |
BKC | 11.681 | -119 (-1,01) | 5,44 | 0,66 |
BMC | 20.300 | -90 (-4,24) | 9,43 | 1,10 |
BMJ | 10.200 | 0 (0,00) | 21,92 | 0,89 |
DHM | 8.850 | +2 (+0,22) | 38,61 | 0,78 |
HGM | 127.961 | +2.561 (+2,04) | 11,66 | 5,30 |
HPM | 8.700 | 0 (0,00) | 51,14 | 0,85 |
KCB | 7.500 | 0 (0,00) | 9,76 | 0,60 |
KHD | 9.100 | 0 (0,00) | -8,75 | 0,81 |
KSB | 18.100 | -30 (-1,63) | 49,59 | 0,79 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 51.885 | -115 (-0,22) | 12,43 | 2,92 |
LCM | 1.055 | +55 (+5,50) | 6,19 | 0,21 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu