CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 591 | -9 (-1,50) | 251,45 | 0,09 |
AMC | 15.900 | -600 (-3,64) | 7,32 | 0,88 |
ATG | 2.000 | 0 (0,00) | -25,07 | 49,21 |
BKC | 12.921 | +321 (+2,55) | 6,01 | 0,72 |
BMC | 19.550 | +15 (+0,77) | 9,08 | 1,06 |
BMJ | 11.900 | +600 (+5,31) | 25,57 | 1,04 |
DHM | 8.410 | +2 (+0,23) | 40,36 | 0,82 |
HGM | 206.900 | +13.300 (+6,87) | 18,63 | 8,42 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 9.994 | +94 (+0,95) | 13,01 | 0,81 |
KHD | 11.174 | +1.174 (+11,74) | -10,75 | 1,00 |
KSB | 17.600 | +15 (+0,85) | 48,22 | 0,76 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 85.844 | +4.844 (+5,98) | 21,29 | 5,00 |
LCM | 1.013 | +13 (+1,30) | 5,94 | 0,20 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu