CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 500 | 0 (0,00) | 212,73 | 0,08 |
AMC | 0 | -18.000 (-100,00) | 8,66 | 1,00 |
ATG | 8.600 | 0 (0,00) | 406,52 | 305,95 |
BKC | 26.431 | +2.331 (+9,67) | 10,24 | 2,51 |
BMC | 17.900 | +85 (+4,98) | 11,86 | 1,00 |
BMJ | 10.120 | +620 (+6,53) | 18,09 | 0,85 |
DHM | 6.550 | +29 (+4,63) | -59,30 | 0,64 |
HGM | 312.368 | +12.468 (+4,16) | 9,18 | 8,01 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 12.507 | +1.507 (+13,70) | 17,75 | 1,02 |
KHD | 12.400 | 0 (0,00) | 7,20 | 0,96 |
KSB | 19.700 | -10 (-0,50) | 20,34 | 0,83 |
KSV | 162.796 | +13.196 (+8,82) | 21,01 | 7,54 |
LCM | 1.100 | 0 (0,00) | 21,11 | 0,22 |
LMC | 9.600 | 0 (0,00) | 5,19 | 0,53 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu