CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 630 | +30 (+5,00) | 268,04 | 0,10 |
AMC | 0 | -18.000 (-100,00) | 8,66 | 1,00 |
ATG | 7.898 | +698 (+9,69) | 373,34 | 280,97 |
BKC | 27.078 | -22 (-0,08) | 10,39 | 2,55 |
BMC | 17.200 | -20 (-1,14) | 11,40 | 0,96 |
BMJ | 11.000 | 0 (0,00) | 19,67 | 0,92 |
DHM | 6.780 | +8 (+1,19) | -61,38 | 0,67 |
HGM | 300.430 | +430 (+0,14) | 8,86 | 7,73 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 10.166 | -134 (-1,30) | 14,43 | 0,83 |
KHD | 14.294 | +294 (+2,10) | 8,30 | 1,11 |
KSB | 20.800 | +135 (+6,94) | 21,47 | 0,88 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 152.145 | +1.145 (+0,76) | 19,54 | 7,02 |
LCM | 1.188 | -12 (-1,00) | 20,41 | 0,23 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu