CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 668 | +68 (+11,33) | 284,21 | 0,09 |
AMC | 17.857 | -643 (-3,48) | 8,53 | 0,95 |
ATG | 4.328 | +428 (+10,97) | 204,59 | 0,00 |
BKC | 40.770 | -30 (-0,07) | 9,07 | 2,01 |
BMC | 19.800 | -20 (-1,00) | 11,32 | 1,03 |
BMJ | 11.900 | 0 (0,00) | 23,80 | 1,02 |
DHM | 6.590 | 0 (0,00) | 218,42 | 0,64 |
HGM | 279.885 | -215 (-0,08) | 12,88 | 8,76 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 14.566 | -34 (-0,23) | 20,67 | 1,19 |
KHD | 10.000 | 0 (0,00) | 5,81 | 0,78 |
KSB | 17.150 | -20 (-1,15) | 24,59 | 0,73 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 166.706 | -294 (-0,18) | 21,71 | 7,69 |
LCM | 1.294 | +94 (+7,83) | 14,50 | 0,26 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu