CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0,00) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 17.016 | -984 (-5,47) | 8,28 | 0,96 |
ATG | 7.900 | 0 (0,00) | 373,44 | 281,04 |
BKC | 26.708 | -192 (-0,71) | 10,32 | 2,53 |
BMC | 17.450 | -5 (-0,28) | 11,56 | 0,98 |
BMJ | 10.800 | 0 (0,00) | 19,31 | 0,91 |
DHM | 6.750 | -2 (-0,29) | -61,11 | 0,66 |
HGM | 308.977 | +3.677 (+1,20) | 9,21 | 8,03 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 10.228 | -72 (-0,70) | 14,51 | 0,83 |
KHD | 14.300 | 0 (0,00) | 8,30 | 1,11 |
KSB | 21.450 | +15 (+0,70) | 22,15 | 0,90 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 150.501 | +201 (+0,13) | 19,16 | 6,88 |
LCM | 1.200 | 0 (0,00) | 23,03 | 0,24 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu