CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.850 | +5 (+0,36) | 20,41 | 1,12 |
ACE | 33.852 | -148 (-0,44) | 6,95 | 1,45 |
ADP | 31.300 | +50 (+1,62) | 7,87 | 2,68 |
BDT | 8.308 | +8 (+0,10) | 16,01 | 0,59 |
BHC | 1.600 | 0 (0,00) | 15,96 | 0,00 |
BMP | 103.900 | +190 (+1,86) | 9,09 | 3,21 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,36 | 0,00 |
BTD | 20.500 | 0 (0,00) | 16,26 | 0,53 |
BTN | 2.668 | -32 (-1,19) | -1,45 | 0,52 |
C32 | 17.450 | 0 (0,00) | -526,88 | 0,49 |
CCM | 52.000 | 0 (0,00) | 4,77 | 0,68 |
CDG | 2.200 | 0 (0,00) | 3,71 | 0,17 |
CGV | 3.005 | +5 (+0,17) | 33,86 | 0,35 |
CHC | 8.500 | 0 (0,00) | 156,98 | 0,70 |
CLH | 22.290 | -410 (-1,81) | 6,89 | 1,53 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu