CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACC | 13.800 | -10 (-0,71) | 25,91 | 1,06 |
| ACE | 41.700 | -1.100 (-2,57) | 8,54 | 1,82 |
| ADP | 23.750 | +15 (+0,63) | 7,34 | 1,94 |
| BCC | 7.717 | -83 (-1,06) | 26,24 | 0,54 |
| BDT | 9.778 | +278 (+2,93) | 117,44 | 0,66 |
| BHC | 1.200 | 0 (0,00) | 17,94 | 0,00 |
| BMP | 177.000 | +40 (+0,22) | 12,06 | 4,59 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 15.100 | -1.300 (-7,93) | 11,36 | 0,42 |
| BTN | 3.500 | +300 (+9,38) | -1,37 | 1,12 |
| BTS | 5.309 | -91 (-1,69) | -7,76 | 0,63 |
| C32 | 11.150 | -10 (-0,88) | 15,53 | 0,31 |
| CCM | 36.100 | 0 (0,00) | 4,15 | 0,44 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.400 | 0 (0,00) | 19,00 | 0,39 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu