CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 41.100 | +300 (+0,74) | 8,21 | 1,75 |
| BDT | 8.992 | +92 (+1,03) | -38,78 | 0,64 |
| BHC | 1.400 | 0 (0,00) | 20,93 | 0,00 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 17.258 | +258 (+1,52) | 11,96 | 0,44 |
| BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
| CCM | 39.900 | 0 (0,00) | 4,58 | 0,48 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.300 | 0 (0,00) | 18,44 | 0,38 |
| CHC | 10.100 | 0 (0,00) | 57,30 | 0,82 |
| DHA | 58.700 | +70 (+1,20) | 8,78 | 1,84 |
| DXV | 3.770 | -3 (-0,78) | -30,80 | 0,38 |
| FCM | 3.700 | -5 (-1,33) | 8,68 | 0,31 |
| GMH | 8.500 | +1 (+0,11) | 9,22 | 0,76 |
| HMR | 11.720 | +20 (+0,17) | 13,51 | 0,82 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu