CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 28/02/2019 | FPTS | Mua | 9500 | 9500 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 43.388 | +488 (+1,14) | 8,57 | 1,83 |
| BDT | 9.652 | +52 (+0,54) | 119,16 | 0,67 |
| BHC | 1.200 | 0 (0,00) | 17,94 | 0,00 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 16.062 | +62 (+0,39) | 11,08 | 0,41 |
| BTN | 3.500 | 0 (0,00) | -1,50 | 1,23 |
| CCM | 39.000 | 0 (0,00) | 4,48 | 0,47 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.200 | 0 (0,00) | 17,61 | 0,36 |
| CHC | 11.600 | 0 (0,00) | 65,80 | 0,94 |
| FCM | 3.560 | -1 (-0,28) | 8,71 | 0,30 |
| GMH | 8.070 | -33 (-3,92) | 9,11 | 0,75 |
| HDA | 6.183 | +83 (+1,36) | 4,12 | 0,46 |
| HMR | 12.000 | -100 (-0,83) | 13,97 | 0,85 |
| HOM | 5.000 | +200 (+4,17) | -123,87 | 0,39 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu