CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
28/02/2019 | FPTS | Mua | 9500 | 9500 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 39.800 | +100 (+0,25) | 7,95 | 1,70 |
BDT | 6.977 | -223 (-3,10) | -20,37 | 0,50 |
BHC | 1.800 | 0 (0,00) | 26,91 | 0,00 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,59 | 0,00 |
BTD | 16.000 | 0 (0,00) | 11,08 | 0,41 |
BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
CCM | 40.500 | 0 (0,00) | 4,65 | 0,49 |
CDG | 4.700 | 0 (0,00) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.302 | -98 (-2,88) | 18,45 | 0,38 |
CHC | 4.900 | 0 (0,00) | 27,80 | 0,40 |
CRC | 10.000 | +37 (+3,84) | 10,01 | 0,82 |
CVT | 27.750 | 0 (0,00) | 16,14 | 1,03 |
DHA | 43.000 | +30 (+0,70) | 9,41 | 1,47 |
DXV | 3.780 | -7 (-1,81) | -7,53 | 0,39 |
FCM | 4.030 | +2 (+0,49) | 37,27 | 0,35 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu