CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
28/02/2019 | FPTS | Mua | 9500 | 9500 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.400 | 0 (0,00) | 29,68 | 1,12 |
ACE | 40.800 | +700 (+1,75) | 8,15 | 1,74 |
ADP | 29.900 | -5 (-0,16) | 8,12 | 2,34 |
BCC | 0 | -8.300 (-100,00) | -58,92 | 0,57 |
BDT | 6.876 | -124 (-1,77) | -20,07 | 0,49 |
BHC | 1.800 | 0 (0,00) | 26,91 | 0,00 |
BMP | 136.500 | 0 (0,00) | 10,27 | 3,74 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,59 | 0,00 |
BTD | 15.500 | 0 (0,00) | 10,74 | 0,39 |
BTN | 2.887 | -13 (-0,45) | -1,24 | 1,01 |
BTS | 0 | -5.100 (-100,00) | -3,53 | 0,60 |
C32 | 18.150 | -5 (-0,27) | 20,49 | 0,50 |
CCM | 38.800 | 0 (0,00) | 4,46 | 0,47 |
CDG | 4.700 | 0 (0,00) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.566 | -134 (-3,62) | 19,93 | 0,41 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu