CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
28/02/2019 | FPTS | Mua | 9500 | 9500 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 13.950 | 0 (0,00) | 28,34 | 1,08 |
ACE | 42.100 | -100 (-0,24) | 8,41 | 1,79 |
BDT | 8.055 | +155 (+1,96) | -23,51 | 0,58 |
BHC | 1.600 | 0 (0,00) | 23,92 | 0,00 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,59 | 0,00 |
BTD | 16.400 | 0 (0,00) | 11,36 | 0,42 |
BTN | 2.800 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,98 |
CCM | 40.000 | 0 (0,00) | 4,59 | 0,49 |
CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.460 | +60 (+1,76) | 19,33 | 0,40 |
CHC | 5.000 | 0 (0,00) | 28,36 | 0,40 |
DXV | 3.970 | 0 (0,00) | -13,03 | 0,40 |
FCM | 4.240 | +5 (+1,19) | 9,94 | 0,36 |
GMH | 8.530 | -1 (-0,11) | 11,11 | 0,78 |
HMR | 11.748 | -252 (-2,10) | 12,27 | 0,84 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 01/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu