CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 41.865 | +265 (+0,64) | 8,37 | 1,78 |
BDT | 7.298 | +98 (+1,36) | -21,30 | 0,53 |
BHC | 1.800 | 0 (0,00) | 26,91 | 0,00 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,59 | 0,00 |
BTD | 16.200 | 0 (0,00) | 11,22 | 0,41 |
BTN | 3.000 | 0 (0,00) | -1,29 | 1,05 |
CCM | 40.000 | 0 (0,00) | 4,59 | 0,49 |
CDG | 4.700 | 0 (0,00) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.400 | +100 (+3,03) | 19,00 | 0,39 |
CHC | 4.800 | +100 (+2,13) | 27,23 | 0,39 |
CRC | 10.600 | -35 (-3,19) | 10,61 | 0,76 |
DHA | 42.500 | -25 (-0,58) | 9,30 | 1,50 |
DXV | 3.880 | +5 (+1,30) | -7,73 | 0,40 |
GMH | 8.200 | +25 (+3,14) | 17,21 | 0,75 |
HMR | 11.919 | -381 (-3,10) | 11,96 | 0,87 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu