CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 40.403 | +103 (+0,26) | 8,07 | 1,72 |
BCC | 8.055 | +555 (+7,40) | 46,38 | 0,57 |
BDT | 9.093 | -107 (-1,16) | -39,22 | 0,65 |
BHC | 1.400 | 0 (0,00) | 20,93 | 0,00 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
BTD | 17.600 | 0 (0,00) | 12,19 | 0,45 |
BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
BTS | 5.282 | +82 (+1,58) | -5,46 | 0,64 |
CCM | 39.900 | 0 (0,00) | 4,58 | 0,48 |
CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.258 | +158 (+5,10) | 18,21 | 0,37 |
CHC | 10.100 | 0 (0,00) | 57,30 | 0,82 |
CLH | 22.101 | +501 (+2,32) | 6,42 | 1,46 |
DNP | 19.000 | -1.000 (-5,00) | 42,20 | 0,44 |
DXV | 4.060 | +26 (+6,84) | -33,17 | 0,41 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu