CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 18/11/2025 | CGV: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 04/08/2025 | CGV: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 14/05/2025 | CGV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 09/05/2025 | CGV: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
| 24/04/2025 | CGV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 02/04/2025 | CGV: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 02/04/2025 | CGV: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 28/03/2025 | CGV: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 26/02/2025 | CGV: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
| 05/02/2025 | CGV: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 42.264 | +164 (+0,39) | 8,41 | 1,79 |
| BDT | 10.100 | 0 (0,00) | 125,18 | 0,71 |
| BHC | 1.200 | 0 (0,00) | 17,94 | 0,00 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 16.500 | 0 (0,00) | 11,45 | 0,42 |
| BTN | 2.900 | -200 (-6,45) | -1,33 | 1,09 |
| CCM | 40.000 | 0 (0,00) | 4,59 | 0,49 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.200 | 0 (0,00) | 17,88 | 0,37 |
| CHC | 11.600 | 0 (0,00) | 65,80 | 0,94 |
| DXV | 3.820 | -8 (-2,05) | -31,87 | 0,40 |
| FCM | 3.710 | +6 (+1,64) | 8,90 | 0,31 |
| GMH | 8.650 | +1 (+0,11) | 9,37 | 0,77 |
| HDA | 6.106 | +6 (+0,10) | 4,12 | 0,46 |
| HMR | 11.622 | +22 (+0,19) | 13,40 | 0,82 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu