CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
03/02/2025 | C32: Báo cáo tình hình quản trị Công ty năm 2024 |
05/12/2024 | C32: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 13 |
04/09/2024 | C32: Thông báo Quyết định của UBCKNN về việc xử phạt vi phạm hành chính |
29/08/2024 | CIC39 (C32) bị xử phạt do công bố thông tin sai lệch |
29/07/2024 | C32: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2024 |
10/07/2024 | C32: Thông báo thay đổi nội dung ĐKDN |
28/05/2024 | C32: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
09/05/2024 | C32: Nghị quyết HĐQT về việc lựa chọn đơn vị kiểm toán cho năm 2024 |
09/05/2024 | C32: Quy chế nội bộ về quản trị công ty sửa đổi bổ sung |
06/05/2024 | C32: Điều lệ công ty sửa đổi bổ sung |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 35.897 | -303 (-0,84) | 7,36 | 1,54 |
BDT | 7.000 | 0 (0,00) | -17,97 | 0,49 |
BHC | 1.900 | 0 (0,00) | 860,09 | 0,00 |
BMP | 124.000 | +100 (+0,81) | 10,25 | 3,76 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,62 | 0,00 |
BTD | 19.200 | 0 (0,00) | 15,23 | 0,50 |
BTN | 2.800 | +100 (+3,70) | -1,52 | 0,54 |
C32 | 17.750 | 0 (0,00) | 557,15 | 0,49 |
CCM | 50.500 | 0 (0,00) | 4,63 | 0,66 |
CDG | 3.000 | 0 (0,00) | 5,07 | 0,23 |
CGV | 3.013 | +13 (+0,43) | 33,95 | 0,35 |
CHC | 6.700 | 0 (0,00) | 123,74 | 0,55 |
CRC | 6.870 | +14 (+2,08) | 5,44 | 0,50 |
CVT | 25.000 | 0 (0,00) | 15,34 | 0,95 |
DHA | 39.300 | 0 (0,00) | 11,19 | 1,35 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu