CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
05/12/2024 | C32: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 13 |
04/09/2024 | C32: Thông báo Quyết định của UBCKNN về việc xử phạt vi phạm hành chính |
29/08/2024 | CIC39 (C32) bị xử phạt do công bố thông tin sai lệch |
29/07/2024 | C32: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2024 |
10/07/2024 | C32: Thông báo thay đổi nội dung ĐKDN |
28/05/2024 | C32: Thông báo ký hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
09/05/2024 | C32: Nghị quyết HĐQT về việc lựa chọn đơn vị kiểm toán cho năm 2024 |
09/05/2024 | C32: Quy chế nội bộ về quản trị công ty sửa đổi bổ sung |
06/05/2024 | C32: Điều lệ công ty sửa đổi bổ sung |
02/05/2024 | C32: Nghị quyết và Biên bản họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 36.300 | +800 (+2,25) | 7,45 | 1,55 |
ADP | 28.300 | -70 (-2,41) | 7,19 | 2,40 |
BDT | 6.982 | -18 (-0,26) | 29,38 | 0,49 |
BHC | 1.700 | -300 (-15,00) | 16,96 | 0,00 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -1,62 | 0,00 |
BTD | 20.900 | 0 (0,00) | 16,58 | 0,54 |
BTN | 2.691 | -9 (-0,33) | -1,46 | 0,52 |
CCM | 50.500 | 0 (0,00) | 4,63 | 0,66 |
CDG | 3.000 | 0 (0,00) | 5,07 | 0,23 |
CGV | 2.986 | -14 (-0,47) | 33,65 | 0,35 |
CHC | 6.700 | 0 (0,00) | 123,74 | 0,55 |
CVT | 25.750 | 0 (0,00) | 18,15 | 0,97 |
FCM | 3.080 | +5 (+1,65) | -161,61 | 0,27 |
GKM | 5.673 | -127 (-2,19) | 9,10 | 0,52 |
GMX | 18.500 | +700 (+3,93) | 9,30 | 1,40 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu