CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 39.483 | -217 (-0,55) | 7,89 | 1,68 |
BDT | 9.496 | -4 (-0,04) | -40,96 | 0,67 |
BHC | 1.300 | 0 (0,00) | 19,43 | 0,00 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -4,26 | 0,00 |
BTD | 17.433 | +133 (+0,77) | 12,08 | 0,44 |
BTN | 2.900 | 0 (0,00) | -1,25 | 1,02 |
CCM | 39.900 | -100 (-0,25) | 4,58 | 0,48 |
CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.300 | 0 (0,00) | 18,44 | 0,38 |
CHC | 9.000 | 0 (0,00) | 51,05 | 0,73 |
DHA | 50.000 | +5 (+0,10) | 9,15 | 1,65 |
DXV | 3.800 | 0 (0,00) | -12,47 | 0,39 |
FCM | 3.770 | -7 (-1,82) | 8,84 | 0,32 |
GMH | 8.600 | +10 (+1,17) | 11,22 | 0,79 |
HDA | 6.111 | -389 (-5,98) | 6,31 | 0,47 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu