CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 42.146 | -154 (-0,36) | 8,42 | 1,80 |
| BDT | 9.788 | -212 (-2,12) | 121,25 | 0,68 |
| BHC | 1.200 | 0 (0,00) | 17,94 | 0,00 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -9,27 | 0,00 |
| BTD | 16.900 | +900 (+5,63) | 11,71 | 0,43 |
| BTN | 3.200 | 0 (0,00) | -1,37 | 1,12 |
| CCM | 39.700 | 0 (0,00) | 4,56 | 0,48 |
| CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.201 | +101 (+3,26) | 17,89 | 0,37 |
| CHC | 11.600 | 0 (0,00) | 65,80 | 0,94 |
| DXV | 3.840 | +9 (+2,40) | -31,38 | 0,39 |
| FCM | 3.600 | -2 (-0,55) | 8,78 | 0,30 |
| GMH | 8.650 | +25 (+2,97) | 9,38 | 0,77 |
| HDA | 6.019 | -381 (-5,95) | 4,05 | 0,46 |
| HMR | 11.566 | +266 (+2,35) | 13,05 | 0,80 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu