CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 42.483 | +483 (+1,15) | 8,49 | 1,81 |
BDT | 8.000 | 0 (0,00) | -23,35 | 0,58 |
BHC | 1.600 | 0 (0,00) | 23,92 | 0,00 |
BT6 | 3.400 | 0 (0,00) | -4,30 | 0,00 |
BTD | 17.000 | 0 (0,00) | 11,78 | 0,43 |
BTN | 2.800 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,98 |
CCM | 40.000 | 0 (0,00) | 4,59 | 0,49 |
CDG | 4.100 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.500 | 0 (0,00) | 19,56 | 0,40 |
CHC | 5.100 | 0 (0,00) | 28,93 | 0,41 |
DHA | 47.400 | -10 (-0,21) | 8,67 | 1,53 |
DXV | 3.990 | +11 (+2,83) | -13,10 | 0,41 |
FCM | 4.150 | -1 (-0,24) | 9,73 | 0,35 |
GMH | 8.400 | +9 (+1,08) | 10,94 | 0,77 |
HMR | 11.761 | +161 (+1,39) | 12,27 | 0,84 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu