CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
26/12/2024 | HPM: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/07/2024 | HPM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
05/06/2024 | HPM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/05/2024 | HPM: Thông qua kế hoạch SXKD và kế hoạch đầu tư năm 2024 |
10/05/2024 | HPM: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/04/2024 | HPM: Giải trình và đưa ra phương án khắc phục về trạng thái chứng khoán |
24/04/2024 | HPM: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | HPM: Quyết định về việc đưa vào diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
31/01/2024 | HPM: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
21/11/2023 | HPM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 590 | -10 (-1,67) | 251,03 | 0,08 |
AMC | 0 | -17.500 (-100,00) | 8,29 | 0,92 |
ATG | 2.955 | +55 (+1,90) | 139,68 | 0,00 |
BKC | 0 | -41.000 (-100,00) | 9,07 | 2,01 |
BMC | 19.750 | -70 (-3,42) | 11,29 | 1,03 |
BMJ | 10.700 | 0 (0,00) | 21,40 | 0,91 |
DHM | 6.900 | +4 (+0,58) | 293,13 | 0,67 |
HGM | 0 | -288.000 (-100,00) | 14,00 | 9,52 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 16.826 | -1.174 (-6,52) | 23,88 | 1,37 |
KHD | 11.500 | 0 (0,00) | 6,68 | 0,89 |
KSB | 16.300 | +25 (+1,55) | 23,37 | 0,70 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 0 | -179.300 (-100,00) | 22,61 | 8,01 |
LCM | 1.223 | -77 (-5,92) | 13,71 | 0,24 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu