CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACM | 500 | 0 (0,00) | 212,73 | 0,08 |
| AMC | 13.000 | -1.000 (-7,14) | 8,66 | 1,04 |
| ATG | 9.500 | 0 (0,00) | 449,07 | 4,72 |
| BKC | 20.396 | +796 (+4,06) | 5,96 | 1,49 |
| BMC | 14.750 | -10 (-0,67) | 10,85 | 0,81 |
| BMJ | 11.050 | +1.350 (+13,92) | 18,37 | 0,92 |
| DHM | 6.160 | -2 (-0,32) | 308,38 | 0,60 |
| HGM | 239.633 | -167 (-0,07) | 6,32 | 5,67 |
| HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
| KCB | 10.471 | +171 (+1,66) | 14,86 | 0,85 |
| KHD | 15.700 | 0 (0,00) | 9,12 | 1,22 |
| KSV | 96.061 | +6.161 (+6,85) | 10,37 | 3,98 |
| LCM | 1.000 | 0 (0,00) | -26,29 | 0,20 |
| LMC | 6.400 | +800 (+14,29) | 3,46 | 0,36 |
| MGC | 11.191 | +291 (+2,67) | 39,33 | 1,08 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 31/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu