CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 694 | -6 (-0,86) | 295,27 | 0,09 |
AMC | 18.700 | -200 (-1,06) | 8,86 | 0,98 |
ATG | 4.584 | +284 (+6,60) | 216,69 | 0,00 |
BKC | 41.949 | +1.249 (+3,07) | 9,41 | 2,08 |
BMC | 20.750 | +30 (+1,46) | 11,86 | 1,08 |
BMJ | 10.200 | +700 (+7,37) | 20,40 | 0,87 |
DHM | 6.620 | 0 (0,00) | 219,41 | 0,64 |
HGM | 329.135 | +24.435 (+8,02) | 14,83 | 10,09 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 14.183 | +583 (+4,29) | 20,13 | 1,16 |
KHD | 10.000 | 0 (0,00) | 5,81 | 0,78 |
KSB | 18.250 | +30 (+1,67) | 26,17 | 0,78 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 173.710 | +5.310 (+3,15) | 22,54 | 7,99 |
LCM | 1.399 | +99 (+7,62) | 15,68 | 0,28 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu