CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 500 | 0 (0,00) | 212,73 | 0,08 |
AMC | 18.400 | -500 (-2,65) | 8,91 | 1,03 |
ATG | 8.200 | 0 (0,00) | 387,62 | 291,72 |
BKC | 23.845 | -355 (-1,47) | 9,35 | 1,15 |
BMC | 16.850 | +5 (+0,29) | 12,40 | 0,93 |
BMJ | 10.400 | +500 (+5,05) | 18,59 | 0,87 |
DHM | 6.270 | 0 (0,00) | 313,89 | 0,61 |
HGM | 293.621 | -6.279 (-2,09) | 7,88 | 7,08 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 11.514 | -486 (-4,05) | 16,34 | 0,94 |
KHD | 13.000 | 0 (0,00) | 7,55 | 1,01 |
KSB | 18.500 | +40 (+2,20) | 19,10 | 0,78 |
KSV | 175.791 | -7.009 (-3,83) | 23,05 | 8,28 |
LCM | 1.100 | 0 (0,00) | 21,11 | 0,22 |
LMC | 9.600 | 0 (0,00) | 5,19 | 0,53 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu