CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAM | 6.990 | -1 (-0,14) | 52,14 | 0,37 |
| ABT | 67.500 | +10 (+0,14) | 3,82 | 1,25 |
| ACL | 14.700 | -5 (-0,33) | 29,05 | 0,89 |
| AGF | 1.970 | -30 (-1,50) | -11,89 | 0,00 |
| ANV | 27.000 | +30 (+1,12) | 9,54 | 2,03 |
| APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| ASM | 6.520 | -6 (-0,91) | 89,69 | 0,32 |
| ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
| AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
| BIG | 6.146 | +246 (+4,17) | 5,33 | 0,59 |
| BLF | 2.919 | -81 (-2,70) | 211,46 | 0,29 |
| CAD | 500 | 0 (0,00) | -0,48 | 0,00 |
| CAT | 18.166 | -34 (-0,19) | 5,18 | 1,02 |
| CCA | 15.800 | 0 (0,00) | 6,56 | 1,02 |
| CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu