CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAM | 7.020 | -1 (-0,14) | 52,36 | 0,37 |
| ABT | 68.400 | +440 (+6,87) | 4,47 | 1,65 |
| ACL | 13.600 | +10 (+0,74) | 46,19 | 0,83 |
| AGF | 2.200 | 0 (0,00) | -13,27 | 0,00 |
| ANV | 28.800 | -30 (-1,03) | 10,18 | 2,17 |
| APT | 2.200 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| ASM | 6.840 | +8 (+1,18) | 41,24 | 0,31 |
| ATA | 500 | 0 (0,00) | -26,76 | 0,00 |
| AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
| BAF | 31.800 | -45 (-1,39) | 16,10 | 2,26 |
| BIG | 5.283 | +583 (+12,40) | 4,58 | 0,51 |
| BLF | 2.300 | 0 (0,00) | 166,61 | 0,23 |
| CAD | 600 | 0 (0,00) | -0,57 | 0,00 |
| CAT | 16.560 | +60 (+0,36) | 4,66 | 0,93 |
| CCA | 16.100 | +200 (+1,26) | 6,68 | 1,03 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu