CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACM | 552 | +52 (+10,40) | 234,86 | 0,09 |
| AMC | 20.810 | -90 (-0,43) | 9,28 | 1,11 |
| ATG | 8.256 | +56 (+0,68) | 390,26 | 4,10 |
| BKC | 22.569 | -231 (-1,01) | 6,63 | 1,65 |
| BMC | 16.350 | 0 (0,00) | 12,03 | 0,90 |
| BMJ | 9.575 | -1.125 (-10,51) | 15,92 | 0,79 |
| DHM | 6.100 | -19 (-3,02) | 305,38 | 0,59 |
| HGM | 263.764 | -2.136 (-0,80) | 6,92 | 6,21 |
| HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
| KCB | 10.478 | -22 (-0,21) | 14,87 | 0,85 |
| KHD | 14.600 | +1.900 (+14,96) | 8,48 | 1,13 |
| KSV | 148.999 | -2.501 (-1,65) | 15,75 | 6,04 |
| LCM | 925 | +25 (+2,78) | -24,32 | 0,19 |
| LMC | 9.400 | 0 (0,00) | 5,08 | 0,52 |
| MGC | 12.740 | -260 (-2,00) | 44,78 | 1,23 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 21/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu