CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACM | 506 | -94 (-15,67) | 215,29 | 0,08 |
| AMC | 0 | -14.000 (-100,00) | 9,32 | 1,12 |
| ATG | 9.487 | -713 (-6,99) | 448,45 | 4,72 |
| BKC | 19.487 | -413 (-2,08) | 5,81 | 1,45 |
| BMC | 15.100 | -15 (-0,98) | 11,11 | 0,83 |
| BMJ | 11.000 | +1.000 (+10,00) | 18,28 | 0,91 |
| DHM | 6.130 | -12 (-1,92) | 306,88 | 0,59 |
| HGM | 235.950 | -5.050 (-2,10) | 6,31 | 5,67 |
| HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
| KCB | 10.302 | +2 (+0,02) | 14,62 | 0,84 |
| KHD | 15.700 | 0 (0,00) | 9,12 | 1,22 |
| KSV | 88.801 | -3.199 (-3,48) | 9,32 | 3,58 |
| LCM | 964 | +64 (+7,11) | -25,35 | 0,19 |
| LMC | 5.600 | +600 (+12,00) | 3,03 | 0,31 |
| MGC | 11.008 | +108 (+0,99) | 38,69 | 1,07 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu