CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACM | 500 | 0 (0,00) | 212,73 | 0,08 |
| AMC | 18.500 | 0 (0,00) | 8,21 | 0,99 |
| ATG | 8.200 | 0 (0,00) | 387,43 | 291,57 |
| BKC | 24.111 | +211 (+0,88) | 9,23 | 1,13 |
| BMC | 16.750 | +10 (+0,60) | 12,25 | 0,92 |
| BMJ | 10.300 | +600 (+6,19) | 16,08 | 0,80 |
| DHM | 6.290 | 0 (0,00) | 314,89 | 0,61 |
| HGM | 283.859 | -5.141 (-1,78) | 7,62 | 6,84 |
| HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
| KCB | 11.411 | -89 (-0,77) | 16,34 | 0,94 |
| KHD | 14.900 | 0 (0,00) | 8,63 | 1,15 |
| KSB | 18.450 | +50 (+2,78) | 18,53 | 0,76 |
| KSV | 161.084 | -3.916 (-2,37) | 21,07 | 7,57 |
| LCM | 1.000 | 0 (0,00) | 19,48 | 0,20 |
| LMC | 9.600 | 0 (0,00) | 5,19 | 0,53 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu