CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 700 | 0 (0,00) | 297,83 | 0,11 |
AMC | 18.459 | -41 (-0,22) | 8,71 | 1,02 |
ATG | 2.700 | 0 (0,00) | 4.204,72 | 0,00 |
BKC | 63.719 | +5.319 (+9,11) | 13,98 | 3,18 |
BMC | 26.250 | -35 (-1,31) | 12,74 | 1,37 |
BMJ | 10.361 | -539 (-4,94) | 22,40 | 0,89 |
DHM | 7.550 | -10 (-1,30) | 102,42 | 0,73 |
HGM | 323.614 | -6.386 (-1,94) | 21,00 | 11,68 |
HPM | 7.400 | 0 (0,00) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 22.073 | +773 (+3,63) | 28,74 | 1,78 |
KHD | 13.400 | 0 (0,00) | -12,89 | 1,20 |
KSB | 20.950 | +30 (+1,45) | 41,86 | 0,90 |
KSH | 400 | 0 (0,00) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 219.325 | +8.125 (+3,85) | 34,05 | 10,60 |
LCM | 1.800 | 0 (0,00) | 27,88 | 0,36 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu