CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAS | 11.025 | +25 (+0,23) | 38,72 | 1,00 |
| ABW | 11.261 | +61 (+0,54) | 10,78 | 0,76 |
| AGR | 17.650 | 0 (0,00) | 33,93 | 1,63 |
| APG | 11.700 | -5 (-0,42) | -17,94 | 1,09 |
| APS | 9.617 | +17 (+0,18) | -17,67 | 1,03 |
| ART | 1.300 | 0 (0,00) | -2,45 | 1,42 |
| BMS | 14.094 | -6 (-0,04) | 11,09 | 1,22 |
| BSI | 46.050 | +20 (+0,43) | 32,83 | 2,17 |
| BVS | 37.431 | -169 (-0,45) | 12,88 | 1,05 |
| CSI | 28.609 | +9 (+0,03) | -203,51 | 2,83 |
| CTS | 42.550 | +35 (+0,82) | 23,05 | 3,61 |
| DSC | 17.800 | 0 (0,00) | 21,79 | 1,72 |
| EVS | 7.242 | -58 (-0,79) | -95,02 | 0,60 |
| FTS | 36.050 | +20 (+0,55) | 26,74 | 2,95 |
| HAC | 12.500 | 0 (0,00) | 7,96 | 1,18 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu