CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 4.595 | +495 (+12,07) | -4,82 | 0,48 |
BFC | 40.800 | +30 (+0,74) | 6,67 | 1,69 |
BT1 | 13.500 | 0 (0,00) | 49,60 | 0,76 |
CPC | 18.400 | +200 (+1,10) | 5,86 | 0,89 |
CSV | 38.100 | -10 (-0,26) | 19,86 | 2,71 |
DCM | 37.700 | -15 (-0,39) | 13,33 | 2,04 |
DDV | 16.797 | -303 (-1,77) | 15,37 | 1,44 |
DGC | 113.500 | -110 (-0,95) | 14,30 | 3,22 |
DHB | 8.733 | +33 (+0,38) | 1,91 | 4,64 |
DOC | 11.000 | 0 (0,00) | 23,32 | 1,03 |
DPM | 35.100 | -5 (-0,14) | 20,61 | 1,15 |
HAI | 1.500 | 0 (0,00) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 16.000 | 0 (0,00) | 21,56 | 1,33 |
HSI | 1.200 | +100 (+9,09) | -0,72 | 0,00 |
HVT | 85.616 | +3.416 (+4,16) | 22,21 | 2,42 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu