CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
22/06/2015 | VDS | Không có | Không có | Không có | |
22/06/2015 | VDS | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.852 | +52 (+0,59) | 30,99 | 0,81 |
ABW | 8.003 | +103 (+1,30) | 7,20 | 0,55 |
APS | 6.617 | +17 (+0,26) | -48,76 | 0,70 |
ART | 1.300 | 0 (0,00) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 11.686 | +186 (+1,62) | 16,92 | 1,08 |
BVS | 33.424 | +324 (+0,98) | 12,90 | 0,96 |
CSI | 32.130 | -470 (-1,44) | -34,49 | 3,36 |
DSC | 15.150 | +5 (+0,33) | 18,08 | 1,27 |
EVS | 6.223 | +123 (+2,02) | 81,91 | 0,52 |
FTS | 39.900 | +50 (+1,26) | 24,18 | 3,14 |
HAC | 9.562 | +562 (+6,24) | -117,48 | 1,05 |
HBS | 6.539 | +39 (+0,60) | 28,93 | 0,60 |
HCM | 23.750 | +25 (+1,06) | 17,10 | 1,66 |
IVS | 9.348 | -152 (-1,60) | 46,24 | 0,85 |
MBS | 27.924 | +524 (+1,91) | 16,99 | 2,23 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu