CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 05/05/2010 | TVSI | Mua | 26600 | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APH | 6.250 | -10 (-1,57) | 10,10 | 0,27 |
| BAL | 9.800 | 0 (0,00) | 13,52 | 0,64 |
| BBH | 10.600 | 0 (0,00) | 39,53 | 0,29 |
| BBS | 13.200 | 0 (0,00) | 12,51 | 0,74 |
| BPC | 0 | -11.200 (-100,00) | 38,21 | 0,45 |
| BTG | 8.100 | 0 (0,00) | -9,18 | 0,56 |
| BXH | 0 | -16.800 (-100,00) | 60,64 | 0,92 |
| DPC | 8.600 | +900 (+11,69) | 7,95 | 0,69 |
| HBD | 16.700 | 0 (0,00) | 6,47 | 0,94 |
| HPB | 16.600 | 0 (0,00) | 3,84 | 0,50 |
| ILS | 16.000 | 0 (0,00) | 46,81 | 1,61 |
| INN | 43.366 | -134 (-0,31) | 9,47 | 1,47 |
| MCP | 28.200 | +125 (+4,63) | 35,10 | 2,02 |
| NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
| PBP | 12.428 | -372 (-2,91) | 7,58 | 0,85 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu