CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 05/05/2010 | TVSI | Mua | 26600 | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APH | 6.800 | +15 (+2,25) | 10,75 | 0,28 |
| BAL | 7.500 | 0 (0,00) | 10,34 | 0,49 |
| BBH | 13.300 | 0 (0,00) | 49,60 | 0,36 |
| BBS | 0 | -12.900 (-100,00) | 12,22 | 0,73 |
| BPC | 0 | -12.300 (-100,00) | 41,96 | 0,50 |
| BTG | 7.600 | 0 (0,00) | -8,61 | 0,52 |
| BXH | 16.862 | -1.638 (-8,85) | 66,78 | 1,01 |
| DPC | 9.500 | 0 (0,00) | 8,78 | 0,76 |
| HBD | 16.600 | 0 (0,00) | 6,43 | 0,94 |
| HPB | 18.900 | 0 (0,00) | 4,37 | 0,56 |
| ILS | 18.694 | +2.194 (+13,30) | 48,16 | 1,65 |
| INN | 42.136 | -164 (-0,39) | 9,10 | 1,42 |
| MCP | 28.750 | -15 (-0,51) | 35,97 | 2,07 |
| NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
| PBP | 12.850 | +250 (+1,98) | 7,40 | 0,83 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu