CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAS | 11.289 | +1.289 (+12,89) | 16,06 | 0,98 |
| ABW | 11.690 | -210 (-1,76) | 9,44 | 0,75 |
| AGR | 16.350 | -15 (-0,90) | 23,94 | 1,47 |
| APG | 10.450 | 0 (0,00) | -16,02 | 0,97 |
| APS | 7.710 | +10 (+0,13) | -39,73 | 0,76 |
| ART | 1.300 | 0 (0,00) | -3,38 | 1,29 |
| BMS | 12.898 | -2 (-0,02) | 10,66 | 1,20 |
| BSI | 38.050 | -45 (-1,16) | 19,06 | 1,72 |
| BVS | 30.560 | -240 (-0,78) | 8,53 | 0,81 |
| CSI | 27.202 | -98 (-0,36) | 67,69 | 2,58 |
| CTS | 34.000 | -80 (-2,29) | 11,85 | 2,57 |
| DSC | 15.000 | -25 (-1,63) | 14,10 | 1,38 |
| EVS | 6.146 | -54 (-0,87) | 49,30 | 0,51 |
| FTS | 33.500 | -10 (-0,29) | 26,54 | 2,70 |
| HAC | 8.900 | 0 (0,00) | 6,49 | 0,86 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu