CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
07/01/2025 | TTP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/01/2025 | TTP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
31/12/2024 | TTP: Công bố thông tin về việc hủy đăng ký chứng khoán |
25/12/2024 | TTP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/12/2024 | TTP: Ngày 08/01/2025, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Bao bì Tân Tiến |
13/12/2024 | TTP: Thông báo hủy tư cách công ty đại chúng |
11/12/2024 | TTP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2025 |
23/09/2024 | TTP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 2 năm 2024 |
30/08/2024 | TTP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/08/2024 | TTP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.710 | -2 (-0,29) | 16,86 | 0,29 |
BAL | 9.400 | 0 (0,00) | 12,97 | 0,61 |
BBH | 10.600 | 0 (0,00) | 39,53 | 0,29 |
BBS | 11.700 | -1.300 (-10,00) | 17,27 | 0,63 |
BPC | 12.717 | -83 (-0,65) | 51,86 | 0,52 |
BTG | 10.300 | 0 (0,00) | -11,67 | 0,71 |
BXH | 0 | -15.400 (-100,00) | 66,95 | 0,85 |
DPC | 7.582 | -1.118 (-12,85) | -9,64 | 0,69 |
HBD | 16.600 | 0 (0,00) | 6,43 | 0,94 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 18.400 | 0 (0,00) | 4,25 | 0,55 |
ILS | 14.497 | +97 (+0,67) | 34,82 | 1,49 |
INN | 64.947 | +1.647 (+2,60) | 9,83 | 1,54 |
MCP | 29.150 | -10 (-0,34) | 30,59 | 2,10 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 17/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu