CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
07/01/2025 | TTP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/01/2025 | TTP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
31/12/2024 | TTP: Công bố thông tin về việc hủy đăng ký chứng khoán |
25/12/2024 | TTP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/12/2024 | TTP: Ngày 08/01/2025, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Bao bì Tân Tiến |
13/12/2024 | TTP: Thông báo hủy tư cách công ty đại chúng |
11/12/2024 | TTP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 1 năm 2025 |
23/09/2024 | TTP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 2 năm 2024 |
30/08/2024 | TTP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
19/08/2024 | TTP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.210 | +2 (+0,32) | 16,68 | 0,27 |
BAL | 7.800 | 0 (0,00) | 10,76 | 0,51 |
BBH | 12.045 | +1.045 (+9,50) | 44,92 | 0,33 |
BBS | 20.000 | +1.800 (+9,89) | 21,08 | 1,10 |
BPC | 12.050 | +150 (+1,26) | 37,74 | 0,45 |
BTG | 6.000 | 0 (0,00) | -6,80 | 0,41 |
BXH | 12.500 | 0 (0,00) | 52,38 | 0,69 |
DPC | 12.000 | 0 (0,00) | -15,26 | 1,09 |
HBD | 15.500 | 0 (0,00) | 6,00 | 0,88 |
HDO | 400 | 0 (0,00) | -0,04 | 0,00 |
HPB | 18.400 | 0 (0,00) | 4,25 | 0,55 |
ILS | 17.385 | -515 (-2,88) | 44,01 | 1,79 |
INN | 53.908 | -3.792 (-6,57) | 9,78 | 1,52 |
MCP | 31.000 | +50 (+1,63) | 23,05 | 2,02 |
NHP | 300 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,05 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu