CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
11/10/2011 | PNSC | Mua | 16000 | Không có | |
18/06/2010 | PNSC | Không có | Không có | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
26/05/2025 | TS4: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch |
26/05/2025 | TS4: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
26/05/2025 | TS4: Quyết định duy trì diện đình chỉ giao dịch |
23/01/2025 | TS4: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
21/10/2024 | TS4: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
31/07/2024 | TS4: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
09/07/2024 | TS4: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
24/05/2024 | TS4: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
25/01/2024 | TS4: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
24/10/2023 | TS4: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.490 | +18 (+2,46) | -25,34 | 0,39 |
ABT | 49.800 | +30 (+0,60) | 4,04 | 1,06 |
ACL | 12.100 | +10 (+0,83) | 54,32 | 0,74 |
AGF | 2.300 | 0 (0,00) | -9,41 | 0,00 |
ANV | 22.550 | +35 (+1,57) | 36,28 | 2,02 |
APT | 2.500 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,00 |
ASM | 7.840 | +12 (+1,55) | 20,67 | 0,35 |
ATA | 514 | +14 (+2,80) | -26,76 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 34.050 | +30 (+0,88) | 24,54 | 2,52 |
BLF | 3.200 | 0 (0,00) | 232,54 | 0,32 |
CAD | 516 | +16 (+3,20) | -0,21 | 0,00 |
CAT | 19.100 | 0 (0,00) | 5,37 | 1,07 |
CCA | 14.200 | -100 (-0,70) | 11,20 | 0,92 |
CMX | 7.130 | -4 (-0,55) | 13,35 | 0,43 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu