CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
11/10/2011 | PNSC | Mua | 16000 | Không có | |
18/06/2010 | PNSC | Không có | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACL | 12.450 | -5 (-0,40) | 56,35 | 0,77 |
AGF | 2.074 | -226 (-9,83) | -11,01 | 0,00 |
ANV | 22.950 | -5 (-0,21) | 37,50 | 2,09 |
APT | 2.500 | 0 (0,00) | -0,11 | 0,00 |
ASM | 8.170 | -5 (-0,60) | 21,88 | 0,37 |
ATA | 597 | +97 (+19,40) | -31,96 | 0,00 |
AVF | 400 | 0 (0,00) | -0,16 | 0,00 |
BAF | 34.200 | +20 (+0,58) | 25,01 | 2,66 |
BLF | 2.803 | -397 (-12,41) | 203,05 | 0,28 |
CAD | 598 | +98 (+19,60) | -0,26 | 0,00 |
CAT | 19.266 | +266 (+1,40) | 5,42 | 1,08 |
CCA | 14.200 | +100 (+0,71) | 11,15 | 0,81 |
CMX | 7.130 | +3 (+0,42) | 13,27 | 0,43 |
CNA | 43.900 | 0 (0,00) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.380 | -2 (-0,27) | 8,77 | 0,56 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu