CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 102.089 | +389 (+0,38) | 22,46 | 3,46 |
ASG | 17.200 | -10 (-0,57) | 37,64 | 0,76 |
CAG | 7.982 | +82 (+1,04) | -89,91 | 0,76 |
CCP | 27.100 | 0 (0,00) | 3,01 | 1,33 |
CCR | 13.011 | +11 (+0,08) | 17,44 | 1,16 |
CCT | 14.000 | 0 (0,00) | 69,28 | 1,47 |
CDN | 32.947 | -253 (-0,76) | 9,88 | 1,76 |
CIA | 10.095 | -5 (-0,05) | 27,98 | 0,56 |
CLL | 34.100 | -15 (-0,43) | 11,32 | 1,99 |
CMP | 8.100 | 0 (0,00) | 9,23 | 0,70 |
CPI | 4.400 | 0 (0,00) | 61,61 | 0,00 |
CQN | 31.163 | -137 (-0,44) | 17,43 | 2,40 |
DDH | 9.000 | 0 (0,00) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 7.186 | -114 (-1,56) | -43,12 | 0,57 |
DNL | 40.000 | 0 (0,00) | 25,05 | 2,82 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu